| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19351 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
139 |
B2.13 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19352 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
140 |
B2.13 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19353 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
141 |
B2-13 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | N3 | |
| 19354 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
211 |
B2.13 |
7,5m | N3 | ||
| 19355 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
550 |
B2.13 |
5,5m | n4 | ||
| 19356 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
164 |
B2-14 |
7,5m | T | ||
| 19357 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
166 |
B2-14 |
7,5m | T | ||
| 19358 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
167 |
B2-14 |
7,5m | T | ||
| 19359 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
175 |
B2-14 |
7,5m | T | ||
| 19360 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
142 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | N3 | |
| 19361 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
143 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19362 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
144 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19363 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
145 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19364 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
146 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19365 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
147 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19366 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
148 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19367 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
149 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19368 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
150 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19369 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
151 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19370 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
152 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19371 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
153 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19372 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
154 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19373 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
155 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19374 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
156 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19375 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
157 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19376 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
158 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19377 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
159 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19378 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
160 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19379 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
161 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | T | |
| 19380 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
162 |
B2-15 |
Nam Trân |
7,5m x 2 | N3 |
