| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19381 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
528 |
B2-15 |
5,5m | N3 | ||
| 19382 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
549 |
B2-15 |
5,5m | n4 | ||
| 19383 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 2) |
329 |
B2-27 |
7,5m | T | ||
| 19384 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
49 |
B2-1 |
10,5m | N3 | ||
| 19385 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
50 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19386 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
51 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19387 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
52 |
B2-1 |
10,5m | N4 | ||
| 19388 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
53 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19389 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
54 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19390 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
55 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19391 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
56 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19392 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
57 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19393 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
58 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19394 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
59 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19395 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
60 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19396 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
61 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19397 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
62 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19398 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
63 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19399 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
64 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19400 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
65 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19401 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
66 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19402 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
67 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19403 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
68 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19404 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
69 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19405 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
70 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19406 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
71 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19407 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
72 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 19408 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
73 |
B2-1 |
10,5m | N3 | ||
| 19409 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
75 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19410 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
76 |
B2-1 |
7,5m | T |
