| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19441 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
30 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19442 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
31 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19443 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
32 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19444 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
33 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19445 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
34 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19446 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
35 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19447 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
36 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19448 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
37 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19449 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
38 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19450 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
39 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19451 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
40 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19452 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
41 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19453 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
42 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19454 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
43 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19455 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
44 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19456 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
45 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19457 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
46 |
B2-3 |
10,5m | T | ||
| 19458 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
21 |
B2-4 |
10,5m | N3 | ||
| 19459 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
157 |
B2-4 |
5,5m | N4 | ||
| 19460 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
176 |
B2-5 |
7,5 | N3 | ||
| 19461 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
195 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 19462 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
31 |
B25 |
7,5m | N4 | ||
| 19463 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
76 |
B23 |
10,5m | T | ||
| 19464 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
77 |
B23 |
10,5m | T | ||
| 19465 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
31 |
B21 |
10,5m | T | ||
| 19466 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
32 |
B21 |
10,5m | T | ||
| 19467 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
33 |
B21 |
10,5m | T | ||
| 19468 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
34 |
B21 |
10,5m | N4 | ||
| 19469 | Khu TĐC Thanh Lộc Đán Hòa Minh mở rộng |
65 |
B21 |
7,5m | N4 | ||
| 19470 | Khu TĐC Hòa Minh 1 |
51 |
A1-1 |
10,5m | N3 |
