| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19411 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
77 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19412 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
78 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19413 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
79 |
B2-1 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19414 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
80 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19415 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
81 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19416 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
82 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19417 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
83 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19418 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
84 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19419 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
85 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19420 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
86 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19421 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
87 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19422 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
88 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19423 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
89 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19424 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
90 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19425 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
91 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19426 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
92 |
B2-1 |
7,5m | N3 | ||
| 19427 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
93 |
B2-2 |
7,5m | N3 | ||
| 19428 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
98 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19429 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
99 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19430 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
100 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19431 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
101 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19432 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
102 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19433 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
103 |
B2-2 |
7,5m | T | ||
| 19434 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
104 |
B2-2 |
7,5m | N3 | ||
| 19435 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
105 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 19436 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
116 |
B2-2 |
5,5m | N3 | ||
| 19437 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
117 |
B2-3 |
5,5m | N4 | ||
| 19438 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
143 |
B2-3 |
5,5m | N3 | ||
| 19439 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
22 |
B2-3 |
10,5m | N3 | ||
| 19440 | Khu số 7 mở rộng-TTĐT mới Tây Bắc |
28 |
B2-3 |
10,5m | T |
