| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19621 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
22 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19622 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
24 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19623 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
26 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19624 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
28 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19625 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
30 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19626 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
32 |
C2 |
7,5m | T | ||
| 19627 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
13 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19628 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
27 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19629 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
29 |
B1 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19630 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
31 |
B1 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19631 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
33 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19632 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
37 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19633 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
39 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19634 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
41 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19635 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
20 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19636 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
26 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19637 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
34 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19638 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
40 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 19639 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
26 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 19640 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
35 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 19641 | Khu dân cư Nam Trung tâm hành chính quận LC |
39 |
B2 |
10,5m | N3 | ||
| 19642 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
1 |
B2-1 |
7,5m | N3 | ||
| 19643 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
2 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19644 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
3 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19645 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
4 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19646 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
5 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19647 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
6 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19648 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
7 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19649 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
8 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19650 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
9 |
B2-1 |
7,5m | T |
