| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19651 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
10 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19652 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
11 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19653 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
12 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19654 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
13 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19655 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
14 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19656 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
15 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19657 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
16 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19658 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
17 |
B2-1 |
x |
7,5m | T | |
| 19659 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
18 |
B2-1 |
x |
7,5m | T | |
| 19660 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
19 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19661 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
20 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
| 19662 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
22 |
B2-1 |
7,5m | N3 | ||
| 19663 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
23 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 19664 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
24 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19665 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
25 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19666 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
26 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19667 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
27 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19668 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
28 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19669 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
29 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19670 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
30 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19671 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
31 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19672 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
32 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19673 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
33 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19674 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
34 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19675 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
35 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19676 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
36 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19677 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
37 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19678 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
38 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19679 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
39 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19680 | Khu TĐC Phước Lý 6 |
40 |
B2-1 |
5,5m | T |
