| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19861 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
31 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19862 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
32 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19863 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
33 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19864 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
34 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19865 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
35 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19866 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
36 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19867 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
37 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19868 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
38 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19869 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
39 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19870 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
40 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19871 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
41 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19872 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
42 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19873 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
43 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19874 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
44 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19875 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
45 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19876 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
46 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19877 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
47 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19878 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
48 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19879 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
49 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19880 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
50 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19881 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
51 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19882 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
52 |
B2-2 |
N.T.Thành | N3 | ||
| 19883 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
33 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19884 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
34 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19885 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
35 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19886 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
36 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19887 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
37 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19888 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
38 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19889 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
39 |
B2.2 |
10,5m | BT | ||
| 19890 | Khu A vệt BTxT Nam ô |
40 |
B2.2 |
10,5m | BT |
