| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19831 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
1 |
B2-2 |
N.T.Thành | N3 | ||
| 19832 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
2 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19833 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
3 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19834 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
4 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19835 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
5 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19836 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
6 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19837 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
7 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19838 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
8 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19839 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
9 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19840 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
10 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19841 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
11 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19842 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
12 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19843 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
13 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19844 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
14 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19845 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
15 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19846 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
16 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19847 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
17 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19848 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
18 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19849 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
19 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19850 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
20 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19851 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
21 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19852 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
22 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19853 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
23 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19854 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
24 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19855 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
25 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19856 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
26 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19857 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
27 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19858 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
28 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19859 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
29 |
B2-2 |
N.T.Thành | T | ||
| 19860 | Vệt khai thác QĐ đường NTT |
30 |
B2-2 |
N.T.Thành | T |
