| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19921 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
13 |
A10 |
5,5m | N4 | ||
| 19922 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
14 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19923 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
15 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19924 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
16 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19925 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
17 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19926 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
18 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19927 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
19 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19928 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
20 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19929 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
21 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19930 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
22 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19931 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
23 |
A10 |
5,5m | BT | ||
| 19932 | Khu B vệt BTxT Nam ô |
24 |
A10 |
5,5m | N4 | ||
| 19933 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
1 |
B2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 19934 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
25 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 19935 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
1 |
B2-2 |
15m | T | ||
| 19936 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
2 |
B2-2 |
15m | N3 | ||
| 19937 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
17 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
| 19938 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
1 |
B2.5 |
5,5m | N3 | ||
| 19939 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
20 |
B2.5 |
5,5m | N4 | ||
| 19940 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
21 |
B2.5 |
15m | N3 | ||
| 19941 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
22 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19942 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
23 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19943 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
24 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19944 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
25 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19945 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
26 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19946 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
27 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19947 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
28 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19948 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
29 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19949 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
30 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19950 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
31 |
B2.5 |
15m | T |
