| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19951 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
32 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19952 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
33 |
B2.5 |
15m | T | ||
| 19953 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
34 |
B2.5 |
15m | N3 | ||
| 19954 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
11 |
B2.6 |
5,5m | N3 | ||
| 19955 | Khu J258 Tổng cục kỹ thuật hậu cần |
12 |
B2.6 |
5,5m | N4 | ||
| 19956 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
1 |
7,5m | N3 | |||
| 19957 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
2 |
7,5m | T | |||
| 19958 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
3 |
7,5m | T | |||
| 19959 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
4 |
7,5m | T | |||
| 19960 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
5 |
7,5m | T | |||
| 19961 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
6 |
7,5m | T | |||
| 19962 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
8 |
7,5m | N3 | |||
| 19963 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
9 |
7,5m | T | |||
| 19964 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
10 |
7,5m | T | |||
| 19965 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
11 |
7,5m | T | |||
| 19966 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
12 |
7,5m | T | |||
| 19967 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
13 |
7,5m | T | |||
| 19968 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
14 |
7,5m | T | |||
| 19969 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
15 |
7,5m | N3 | |||
| 19970 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
16 |
7,5m | N3 | |||
| 19971 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
17 |
7,5m | T | |||
| 19972 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
18 |
7,5m | T | |||
| 19973 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
19 |
7,5m | T | |||
| 19974 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
20 |
7,5m | T | |||
| 19975 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
23 |
7,5m | T | |||
| 19976 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
24 |
7,5m | T | |||
| 19977 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
25 |
7,5m | T | |||
| 19978 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
26 |
7,5m | N3 | |||
| 19979 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
27 |
7,5m | N3 | |||
| 19980 | Khu dân cư Kho Lào Hòa Hiệp |
28 |
7,5m | T |
