| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20161 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20162 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
19 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã 3 | |
| 20163 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã 3 | |
| 20164 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
2 |
C4 |
5,5 | ngã tư | ||
| 20165 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
3 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20166 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20167 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
7 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20168 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20169 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
11 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20170 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
13 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20171 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20172 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20173 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
19 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20174 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
21 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20175 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
23 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20176 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
25 |
C4 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã 3 | |
| 20177 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
26 |
C4 |
5,5 | ngã 3 | ||
| 20178 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
1 |
B2-1 |
10,5m | n3 | ||
| 20179 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
2 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20180 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
4 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20181 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
5 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20182 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
6 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20183 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
7 |
B2-1 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 20184 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
8 |
B2-1 |
10,5m | Ngã 3đâm | ||
| 20185 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
9 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20186 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
10 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20187 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
11 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20188 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
12 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20189 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
13 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
| 20190 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
14 |
B2-1 |
10,5m | T |
