| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20131 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
14 |
C1 |
5,5 | BT | ||
| 20132 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20133 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
16 |
C1 |
5,5 | BT | ||
| 20134 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20135 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
18 |
C1 |
5,5 | BT | ||
| 20136 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
19 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20137 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
20 |
C1 |
5,5 | BT | ||
| 20138 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
21 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20139 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
22 |
C1 |
5,5 | BT | ||
| 20140 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
23 |
C1 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã tư | |
| 20141 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
24 |
C1 |
5,5 | ngã tư,TB | ||
| 20142 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã tư | |
| 20143 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
2 |
C2 |
5,5 | ngã tư,TB | ||
| 20144 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
3 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20145 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20146 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
7 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20147 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20148 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
11 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20149 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
13 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20150 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20151 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
17 |
C2 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã tư | |
| 20152 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
18 |
C2 |
5,5 | ngã tư,TB | ||
| 20153 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
1 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | ngã 3 | |
| 20154 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
3 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20155 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
5 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20156 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
7 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20157 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
9 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20158 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
11 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20159 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
13 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT | |
| 20160 | Khu TĐC Hòa Hiệp 2 |
15 |
C3 |
Ng Tất Thành |
Ng Tất Thành | BT |
