| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20611 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
10 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20612 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
11 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20613 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
12 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20614 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
13 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20615 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
14 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20616 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
15 |
B2-23 |
7,5m | T | ||
| 20617 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
16 |
B2-23 |
7,5m | n3 | ||
| 20618 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
18 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20619 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
19 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20620 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
20 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20621 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
21 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20622 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
22 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20623 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
23 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20624 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
24 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20625 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
25 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20626 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
27 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20627 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
28 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20628 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
29 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20629 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
30 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20630 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
31 |
B2-23 |
5,5m | T | ||
| 20631 | Khu TĐC Hòa Hiệp 3 |
32 |
B2-23 |
5,5m | n3 | ||
| 20632 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
6 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20633 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
7 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20634 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
8 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20635 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
9 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20636 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
10 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20637 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
11 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20638 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
12 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20639 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
13 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20640 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
14 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T |
