| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20641 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
15 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20642 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
16 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20643 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
17 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20644 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
18 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20645 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
19 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20646 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
20 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20647 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
21 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20648 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
22 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20649 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
23 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20650 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
24 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20651 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
25 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20652 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
26 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20653 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
27 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20654 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
28 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20655 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
29 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20656 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
30 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20657 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
31 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20658 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
32 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20659 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
33 |
B2-21 |
T |
10,5mx2 | T | |
| 20660 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
34 |
B2-21 |
n3 |
10,5mx2 | n3 | |
| 20661 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
35 |
B2-21 |
n3 |
5,5m | n3 | |
| 20662 | Khu tái định cư Phục vụ Giải tỏa xây dựng cầu đường bộ Nam ô |
62 |
B2-21 |
T |
5,5m | T | |
| 20663 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
1 |
B 2-1 |
10,5m | T | ||
| 20664 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
2 |
B 2-1 |
10,5m | T | ||
| 20665 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
3 |
B 2-1 |
10,5m | N4 | ||
| 20666 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
8 |
B 2-1 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 20667 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
9 |
B 2-1 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 20668 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
15 |
B 2-1 |
5,5m | T | ||
| 20669 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
17 |
B 2-1 |
5,5m | N3 | ||
| 20670 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
18 |
B 2-1 |
15m | T |
