| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20941 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
7 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20942 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
8 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20943 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
9 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20944 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
10 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20945 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
11 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20946 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
12 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20947 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
13 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20948 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
14 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20949 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
15 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20950 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
16 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20951 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
17 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20952 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
18 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20953 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
19 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20954 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
20 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20955 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
21 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20956 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
22 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20957 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
23 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20958 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
24 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20959 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
25 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20960 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
26 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20961 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
27 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20962 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
28 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20963 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
29 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20964 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
30 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20965 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
31 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20966 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
32 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20967 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
33 |
B2-1 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20968 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
34 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | ngã 3 | |
| 20969 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
35 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 20970 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
36 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T |
