| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20971 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
37 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 20972 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
38 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 20973 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
39 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 20974 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
40 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | T | |
| 20975 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
41 |
B2-1 |
Đàm Thanh 10 |
15m | ngã tư | |
| 20976 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
48 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20977 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
52 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20978 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
59 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20979 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
60 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20980 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
62 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20981 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
63 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20982 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
64 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20983 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
65 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | T | |
| 20984 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
74 |
B2-1 |
Mai Văn Ngọc |
7,5m | ngã 3 | |
| 20985 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
4 |
B2-2 |
Đàm Thanh 8 |
5,5m | ngã 3 | |
| 20986 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
37 |
B2-2 |
Đàm Thanh 7 |
5,5m | ngã 3 | |
| 20987 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
38 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | ngã 3 | |
| 20988 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
39 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20989 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
40 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20990 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
41 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20991 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
42 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20992 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
43 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20993 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
44 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20994 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
45 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20995 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
46 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20996 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
47 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20997 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
48 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20998 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
49 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 20999 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
50 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T | |
| 21000 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
51 |
B2-2 |
Đàm Thanh 11 |
15m | T |
