| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21121 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
57 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21122 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
58 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21123 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
59 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21124 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
60 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21125 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
61 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21126 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
62 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21127 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
63 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21128 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
64 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21129 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
65 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21130 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
66 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21131 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
67 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21132 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
68 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21133 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
69 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21134 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
70 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21135 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
71 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21136 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
72 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21137 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
73 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21138 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
76 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | Ngã 3 | |
| 21139 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
1 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 21140 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
14 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 21141 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
2 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21142 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
3 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21143 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
4 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21144 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
5 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21145 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
6 |
B2-8 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 21146 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
8 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21147 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
10 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21148 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
11 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21149 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
12 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 21150 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
13 |
B2-8 |
5,5m | T |
