| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21091 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
25 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21092 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
26 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21093 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
27 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21094 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
28 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21095 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
29 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21096 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
30 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21097 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
31 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21098 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
32 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21099 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
33 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21100 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
34 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21101 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
35 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21102 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
36 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21103 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
37 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21104 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
39 |
B4-2 (cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | ngã 3 | |
| 21105 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
40 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | ngã 3 | |
| 21106 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
41 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21107 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
42 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21108 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
43 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21109 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
44 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21110 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
45 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21111 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
46 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21112 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
47 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21113 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
49 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21114 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
50 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21115 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
51 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21116 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
52 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21117 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
53 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21118 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
54 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21119 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
55 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T | |
| 21120 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng(phía Nam Nhà máy nước) |
56 |
B4-1(cũ) |
Võ Duy Dương |
7,5m | T |
