| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21181 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
56 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21182 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
57 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21183 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
58 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21184 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
59 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21185 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
60 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21186 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
61 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21187 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
62 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21188 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
63 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21189 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
64 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21190 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
65 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21191 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
66 |
B2-9 |
7,5m | T | ||
| 21192 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
8 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21193 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
9 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21194 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
10 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21195 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
11 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21196 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
12 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21197 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
13 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21198 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
14 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21199 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
15 |
B2-10 |
10,5m | T | ||
| 21200 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
33 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21201 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
34 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21202 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
35 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21203 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
36 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21204 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
37 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21205 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
38 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21206 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
39 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21207 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
40 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21208 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
41 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21209 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
42 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21210 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
43 |
B2-13 |
7,5m | T |
