| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21211 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
44 |
B2-13 |
7,5m | T | ||
| 21212 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
3 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21213 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
4 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21214 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
5 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21215 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
6 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21216 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
7 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21217 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
10 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21218 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
11 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21219 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
12 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21220 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
13 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21221 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
14 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21222 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
15 |
B2-16 |
5m | T | ||
| 21223 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
5 |
B2-17 |
Ng Tất Thành ND |
NTT ND | ||
| 21224 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
13 |
B2-17 |
Ng Tất Thành ND |
NTT ND | ||
| 21225 | Vệt 50m tuyến đường NTT nối dài(đoạn từ NLB đến Goddhill) |
2 |
B2-18 |
5,5m | T | ||
| 21226 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
134 |
7,5m | T | |||
| 21227 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
142 |
7,5m | T | |||
| 21228 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
182 |
7,5m | T | |||
| 21229 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
202 |
10,5m | 2MT | |||
| 21230 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
215 |
10,5m | 2MT | |||
| 21231 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
253 |
10,5m | 2MT | |||
| 21232 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
254 |
10,5m | T | |||
| 21233 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
255 |
10,5m | T | |||
| 21234 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
258 |
10,5m | T | |||
| 21235 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
259 |
10,5m | T | |||
| 21236 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
260 |
10,5m | T | |||
| 21237 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
261 |
10,5m | T | |||
| 21238 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
263 |
10,5m | 2MT | |||
| 21239 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
280 |
10,5m | 2MT | |||
| 21240 | Khu TĐC Hòa Hiệp |
281 |
10,5m | T |
