| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21391 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
45 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21392 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
46 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21393 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
47 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21394 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
48 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21395 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
49 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21396 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
50 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21397 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
51 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21398 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
52 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21399 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
53 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21400 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
54 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21401 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
55 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21402 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
56 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21403 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
57 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21404 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
58 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21405 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
59 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21406 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
60 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21407 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
61 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21408 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
62 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21409 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
63 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21410 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
64 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21411 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
65 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21412 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
66 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21413 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
67 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21414 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
68 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21415 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
69 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21416 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
71 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21417 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
72 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21418 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
73 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21419 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
74 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21420 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
75 |
B2.4 |
5,5m | T |
