| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21361 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
15 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21362 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
16 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21363 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
17 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21364 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
18 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21365 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
19 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21366 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
20 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21367 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
21 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21368 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
22 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21369 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
23 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21370 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
24 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21371 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
25 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21372 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
26 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21373 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
27 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21374 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
28 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21375 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
29 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21376 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
30 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21377 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
31 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21378 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
32 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21379 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
33 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21380 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
34 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21381 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
35 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21382 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
36 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21383 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
37 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21384 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
38 |
B2.2 |
5,5m | T | ||
| 21385 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
39 |
B2.2 |
5,5m | N3 | ||
| 21386 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
40 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21387 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
41 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21388 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
42 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21389 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
43 |
B2.3 |
5,5m | T | ||
| 21390 | Khu TĐC phía Bắc trường GTVT |
44 |
B2.3 |
5,5m | T |
