| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21601 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.3 (mới) |
10,5m | N3 | ||
| 21602 | Khu dân cư An Cư 4 |
01 |
B2.4 (mới) |
10,5m | N3 | ||
| 21603 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21604 | Khu dân cư An Cư 4 |
03 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21605 | Khu dân cư An Cư 4 |
04 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21606 | Khu dân cư An Cư 4 |
05 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21607 | Khu dân cư An Cư 4 |
06 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21608 | Khu dân cư An Cư 4 |
07 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21609 | Khu dân cư An Cư 4 |
08 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21610 | Khu dân cư An Cư 4 |
09 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21611 | Khu dân cư An Cư 4 |
10 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21612 | Khu dân cư An Cư 4 |
11 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21613 | Khu dân cư An Cư 4 |
12 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21614 | Khu dân cư An Cư 4 |
13 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21615 | Khu dân cư An Cư 4 |
14 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21616 | Khu dân cư An Cư 4 |
15 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21617 | Khu dân cư An Cư 4 |
16 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21618 | Khu dân cư An Cư 4 |
17 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21619 | Khu dân cư An Cư 4 |
18 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21620 | Khu dân cư An Cư 4 |
19 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21621 | Khu dân cư An Cư 4 |
20 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21622 | Khu dân cư An Cư 4 |
21 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21623 | Khu dân cư An Cư 4 |
22 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21624 | Khu dân cư An Cư 4 |
23 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21625 | Khu dân cư An Cư 4 |
24 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21626 | Khu dân cư An Cư 4 |
25 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21627 | Khu dân cư An Cư 4 |
26 |
B2.4 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21628 | Khu dân cư An Cư 4 |
27 |
B2.4 (mới) |
10,5m | N3 | ||
| 21629 | Khu dân cư An Cư 4 |
01 |
B2.5 (mới) |
5,5m | N3 | ||
| 21630 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T |
