| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21631 | Khu dân cư An Cư 4 |
03 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21632 | Khu dân cư An Cư 4 |
04 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21633 | Khu dân cư An Cư 4 |
05 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21634 | Khu dân cư An Cư 4 |
06 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21635 | Khu dân cư An Cư 4 |
07 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21636 | Khu dân cư An Cư 4 |
08 |
B2.5 (mới) |
5,5m | T | ||
| 21637 | Khu dân cư An Cư 4 |
09 |
B2.5 (mới) |
5,5m | N3 | ||
| 21638 | Khu dân cư An Cư 4 |
01 |
B2.6 (mới) |
7,5m | N3 | ||
| 21639 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21640 | Khu dân cư An Cư 4 |
03 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21641 | Khu dân cư An Cư 4 |
04 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21642 | Khu dân cư An Cư 4 |
05 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21643 | Khu dân cư An Cư 4 |
06 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21644 | Khu dân cư An Cư 4 |
07 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21645 | Khu dân cư An Cư 4 |
08 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21646 | Khu dân cư An Cư 4 |
09 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21647 | Khu dân cư An Cư 4 |
10 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21648 | Khu dân cư An Cư 4 |
11 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21649 | Khu dân cư An Cư 4 |
12 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21650 | Khu dân cư An Cư 4 |
13 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21651 | Khu dân cư An Cư 4 |
14 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21652 | Khu dân cư An Cư 4 |
15 |
B2.6 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21653 | Khu dân cư An Cư 4 |
16 |
B2.6 (mới) |
7,5m | N3 | ||
| 21654 | Khu dân cư An Cư 4 |
01 |
B2.7 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21655 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.7 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21656 | Khu dân cư An Cư 4 |
03 |
B2.7 (mới) |
10,5m | T | ||
| 21657 | Khu dân cư An Cư 4 |
01 |
B2.8 (mới) |
7,5m | N3 | ||
| 21658 | Khu dân cư An Cư 4 |
02 |
B2.8 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21659 | Khu dân cư An Cư 4 |
03 |
B2.8 (mới) |
7,5m | T | ||
| 21660 | Khu dân cư An Cư 4 |
04 |
B2.8 (mới) |
7,5m | T |
