| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21751 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
76 |
B4 |
15,0m | T | ||
| 21752 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
77 |
B4 |
15,0m | T | ||
| 21753 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
78 |
B4 |
15,0m | T | ||
| 21754 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
23 |
C2 |
10,5m | T | ||
| 21755 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
24 |
C2 |
10,5m | T | ||
| 21756 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
25 |
C2 |
10,5m | T | ||
| 21757 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
26 |
C2 |
10,5m | T | ||
| 21758 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
26 |
C3 |
10,5m | T | ||
| 21759 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
27 |
C3 |
10,5m | T | ||
| 21760 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
10 |
D5 |
7,5m | T | ||
| 21761 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
11 |
D5 |
7,5m | T | ||
| 21762 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
12 |
D5 |
7,5m | T | ||
| 21763 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
14 |
D5 |
7,5m | N4 | ||
| 21764 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
1 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21765 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
2 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21766 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
3 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21767 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
5 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21768 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
06 |
E3 |
7,5m | T | ||
| 21769 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
24 |
E3 |
7,5m | N3 | ||
| 21770 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
29 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21771 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
30 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21772 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
31 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21773 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
32 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21774 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
33 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21775 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
34 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21776 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
35 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21777 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
36 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21778 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
37 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21779 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
38 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21780 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
39 |
E4 |
30,0m | T |
