| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21781 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
40 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21782 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
41 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21783 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
40 |
F2 |
7,5m | T | ||
| 21784 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
48 |
F2 |
7,5m | N4 | ||
| 21785 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
16 |
E3 |
7,5m | T | ||
| 21786 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
28 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21787 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
42 |
E4 |
30,0m | T | ||
| 21788 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
6 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21789 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
7 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21790 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
5 |
C1 |
10,5m | T | ||
| 21791 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
2 |
D1 |
10,5m | T | ||
| 21792 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
5 |
D1 |
10,5m | T | ||
| 21793 | Khu TĐC Nại Hiên Đông |
9 |
D7 |
10,5m | T | ||
| 21794 | Khu dân cư An Hòa 4 |
07 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21795 | Khu dân cư An Hòa 4 |
08 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21796 | Khu dân cư An Hòa 4 |
12 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21797 | Khu dân cư An Hòa 4 |
13 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21798 | Khu dân cư An Hòa 4 |
14 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21799 | Khu dân cư An Hòa 4 |
18 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21800 | Khu dân cư An Hòa 4 |
19 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21801 | Khu dân cư An Hòa 4 |
20 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21802 | Khu dân cư An Hòa 4 |
51 |
B2.1 |
5,5m | N3 | ||
| 21803 | Khu dân cư An Hòa 4 |
01 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | N4 | ||
| 21804 | Khu dân cư An Hòa 4 |
02 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | T | ||
| 21805 | Khu dân cư An Hòa 4 |
03 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | T | ||
| 21806 | Khu dân cư An Hòa 4 |
04 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | T | ||
| 21807 | Khu dân cư An Hòa 4 |
05 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | T | ||
| 21808 | Khu dân cư An Hòa 4 |
06 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | T | ||
| 21809 | Khu dân cư An Hòa 4 |
07 |
B2.1(A2.4) |
11,25m | N4 | ||
| 21810 | Khu dân cư An Hòa 4 |
13 |
B2.1(A2.4) |
5,5m | N3 |
