| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21871 | Khu dân cư An Hòa 4 |
46 |
B2.5 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 21872 | Khu dân cư An Hòa 4 |
9 |
B2.4 |
5,5m | T | ||
| 21873 | Khu dân cư An Hòa 4 |
9 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21874 | Khu dân cư An Hòa 4 |
11 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21875 | Khu dân cư An Hòa 4 |
16 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21876 | Khu dân cư An Hòa 4 |
17 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21877 | Khu dân cư An Hòa 4 |
44 |
B2.1 |
5,5m | T | ||
| 21878 | Khu dân cư An Hòa 4 |
3 |
B2.8 |
11,25m | T | ||
| 21879 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
03 |
B2.1 |
7,5m | T | ||
| 21880 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
20 |
B2.1 |
10,5m | N4 | ||
| 21881 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
21 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21882 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
22 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21883 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
23 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 21884 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
24 |
B2.1 |
7,5m*2 | N4 | ||
| 21885 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
25 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21886 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
26 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21887 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
27 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21888 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
28 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21889 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
29 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21890 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
30 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21891 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
31 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21892 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
32 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21893 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
33 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21894 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
34 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21895 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
35 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21896 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
36 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21897 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
37 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21898 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
38 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21899 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
39 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21900 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
40 |
B2.1 |
7,5m*2 | T |
