| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21901 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
41 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21902 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
42 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21903 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
43 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21904 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
44 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21905 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
45 |
B2.1 |
7,5m*2 | T | ||
| 21906 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
01 |
B2.2 |
15,0m | N3 | ||
| 21907 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
02 |
B2.2 |
15,0m | T | ||
| 21908 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
03 |
B2.2 |
15,0m | T | ||
| 21909 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
37 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 21910 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
38 |
B2.2 |
10,5m | T | ||
| 21911 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
39 |
B2.2 |
10,5m | N4 | ||
| 21912 | Khu công nghiệp dịch vụ Thủy Sản Thọ Quang |
53 |
B2.2 |
7,5m | T | ||
| 21913 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
20 |
B2.1 |
7,5m | N4 | ||
| 21914 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
21 |
B2.1 |
7,5m | T | ||
| 21915 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
01 |
B2.1 |
11,25m | N4 | ||
| 21916 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
02 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21917 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
03 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21918 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
04 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21919 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
05 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21920 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
06 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21921 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
07 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21922 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
08 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21923 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
09 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21924 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
10 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21925 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
11 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21926 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
12 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21927 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
13 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21928 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
14 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21929 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
15 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21930 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
16 |
B2.1 |
11,25m | T |
