| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21931 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
17 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21932 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
18 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21933 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
19 |
B2.1 |
11,25m | T | ||
| 21934 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
24 |
K |
7,5m | T | ||
| 21935 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
26 |
K |
11,25m | Biệt thự | ||
| 21936 | Khu dân cư thu nhập thấp Nại Hiên Đông |
27 |
K |
11,25m | Biệt thự | ||
| 21937 | Khu dân cư An Cư 2 |
19 |
H |
3,75m | T | ||
| 21938 | Khu dân cư An Cư 2 |
48 |
K |
10,5m | T | ||
| 21939 | Khu dân cư An Cư 2 |
49 |
K |
10,5m | T | ||
| 21940 | Khu dân cư An Cư 2 |
50 |
K |
10,5m | T | ||
| 21941 | Khu dân cư An Cư 2 |
51 |
K |
10,5m | T | ||
| 21942 | Khu dân cư Phước Mỹ mở rộng |
32 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 21943 | Khu dân cư Phước Mỹ mở rộng |
24 |
B4 |
10,5m | T | ||
| 21944 | Khu dân cư Phước Mỹ mở rộng |
27 |
B4 |
10,5m | T | ||
| 21945 | Khu dân cư Phước Mỹ mở rộng |
29 |
B4 |
10,5m | T | ||
| 21946 | Khu dân cư An Cư 3 |
56 |
I |
5,5m | T | ||
| 21947 | Khu dân cư An Cư 3 |
09 |
K |
5,5m | T | ||
| 21948 | Khu dân cư An Cư 3 |
42 |
L |
10,5m | T | ||
| 21949 | Khu dân cư An Cư 3 |
44 |
L |
10,5m | T | ||
| 21950 | Khu dân cư An Cư 3 |
47 |
L |
10,5m | T | ||
| 21951 | Khu dân cư An Cư 3 |
48 |
L |
10,5m | T | ||
| 21952 | Khu dân cư An Cư 3 |
49 |
L |
10,5m | T | ||
| 21953 | Khu dân cư An Cư 3 |
50 |
L |
10,5m | T | ||
| 21954 | Khu dân cư An Cư 3 |
51 |
L |
10,5m | T | ||
| 21955 | Khu dân cư An Cư 3 |
52 |
L |
10,5m | T | ||
| 21956 | Khu dân cư An Cư 3 |
53 |
L |
10,5m | T | ||
| 21957 | Khu dân cư An Cư 3 |
54 |
L |
10,5m | T | ||
| 21958 | Khu dân cư An Cư 3 |
55 |
L |
10,5m | T | ||
| 21959 | Khu dân cư An Cư 3 |
56 |
L |
10,5m | T | ||
| 21960 | Khu dân cư An Cư 3 |
57 |
L |
10,5m | T |
