| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21991 | Khu dân cư An Cư 3 mở rộng |
15 |
A3 |
7,5m | T | ||
| 21992 | Khu dân cư An Cư 3 mở rộng |
10 |
A5 |
5,5m | T | ||
| 21993 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
33 |
B2.2 ĐC |
7,5m | N4 | ||
| 21994 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
10 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 21995 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
11 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 21996 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
12 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 21997 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
13 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 21998 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
14 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 21999 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
15 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22000 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
16 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22001 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
17 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22002 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
18 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22003 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
02 |
B2.6 |
15,0m | T | ||
| 22004 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
08 |
B2.6 |
15,0m | T | ||
| 22005 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
09 |
B2.6 |
15,0m | T | ||
| 22006 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
10 |
B2.6 |
15,0m | T | ||
| 22007 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
2 |
B2.4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22008 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
31 |
B2.1 |
7,5m | N3 | ||
| 22009 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
45 |
B2.1 ĐC |
5,5m | T | ||
| 22010 | Khu dân cư Nại Hiên Đông 2 |
42 |
B2.1 ĐC |
5,5m | T | ||
| 22011 | Khu dân cư An Trung |
01 |
VIIIA |
BĐ Đông | N3 | ||
| 22012 | Khu dân cư An Trung |
9 |
XIIA |
6,0m | T | ||
| 22013 | Khu dân cư An Trung |
5 |
XIB |
3,5m | T | ||
| 22014 | Khu dân cư An Trung 2 |
06 |
C |
15,0m | T | ||
| 22015 | Khu phân lô nhà văn hóa quận Sơn Trà |
12 |
B2-10 |
7,5m | T | ||
| 22016 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
05 |
B3.2 (HT5) |
Trần Hưng Đạo | T | ||
| 22017 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
06 |
B3.2 (HT5) |
Trần Hưng Đạo | T | ||
| 22018 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
07 |
B3.2 (HT5) |
Trần Hưng Đạo | T | ||
| 22019 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
08 |
B3.2 (HT5) |
Trần Hưng Đạo | T | ||
| 22020 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
03 |
HT1 (B2-1) |
7,5m | T |
