Tên dự án
Ký hiệu
 
23458 dòng. Trang 734/782
STT Tên dự án Ký hiệu lô đất Phân khu Tên đường Loại đường Vị trí #
21991
Khu dân cư An Cư 3 mở rộng
15
A3
7,5m T
21992
Khu dân cư An Cư 3 mở rộng
10
A5
5,5m T
21993
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
33
B2.2 ĐC
7,5m N4
21994
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
10
B2.4
7,5m*2 T
21995
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
11
B2.4
7,5m*2 T
21996
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
12
B2.4
7,5m*2 T
21997
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
13
B2.4
7,5m*2 T
21998
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
14
B2.4
7,5m*2 T
21999
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
15
B2.4
7,5m*2 T
22000
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
16
B2.4
7,5m*2 T
22001
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
17
B2.4
7,5m*2 T
22002
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
18
B2.4
7,5m*2 T
22003
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
02
B2.6
15,0m T
22004
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
08
B2.6
15,0m T
22005
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
09
B2.6
15,0m T
22006
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
10
B2.6
15,0m T
22007
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
2
B2.4
7,5m*2 T
22008
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
31
B2.1
7,5m N3
22009
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
45
B2.1 ĐC
5,5m T
22010
Khu dân cư Nại Hiên Đông 2
42
B2.1 ĐC
5,5m T
22011
Khu dân cư An Trung
01
VIIIA
BĐ Đông N3
22012
Khu dân cư An Trung
9
XIIA
6,0m T
22013
Khu dân cư An Trung
5
XIB
3,5m T
22014
Khu dân cư An Trung 2
06
C
15,0m T
22015
Khu phân lô nhà văn hóa quận Sơn Trà
12
B2-10
7,5m T
22016
Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông
05
B3.2 (HT5)
Trần Hưng Đạo T
22017
Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông
06
B3.2 (HT5)
Trần Hưng Đạo T
22018
Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông
07
B3.2 (HT5)
Trần Hưng Đạo T
22019
Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông
08
B3.2 (HT5)
Trần Hưng Đạo T
22020
Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông
03
HT1 (B2-1)
7,5m T
 
23458 dòng. Trang 734/782