| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22021 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
04 |
HT1 (B2-1) |
7,5m | T | ||
| 22022 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
07 |
HT1 (B2-1) |
7,5m | N3 | ||
| 22023 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
26 |
HT1 (B2-1) |
5,0m | T | ||
| 22024 | Khu cuối tuyến Bạch Đằng Đông |
02 |
HT4 |
7,5m | T | ||
| 22025 | Khu dân cư An Cư |
02 |
B |
10,5m | T | ||
| 22026 | Khu dân cư An Cư |
29 |
E |
5,5m | T | ||
| 22027 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
03 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22028 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
05 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22029 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
08 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22030 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
13 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22031 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
16 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22032 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
17 |
A1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22033 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
06 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22034 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
19 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22035 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
20 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22036 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
21 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22037 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
23 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22038 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
25 |
A2 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22039 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
30 |
A2 |
7,5m*2 | T | ||
| 22040 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
31 |
A2 |
7,5m*2 | T | ||
| 22041 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
02 |
A3 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22042 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
42 |
A3 |
7,5m*2 | N4 | ||
| 22043 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
43 |
A3 |
7,5m*2 | T | ||
| 22044 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
44 |
A3 |
7,5m*2 | T | ||
| 22045 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
09 |
A4 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22046 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
24 |
B1 |
5,5m | T | ||
| 22047 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
07 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22048 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
07 |
C1 |
15,0m | N3 | ||
| 22049 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
29 |
C1 |
11,25m | T | ||
| 22050 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
03 |
C3 |
15,0m | T |
