| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22231 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
43 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22232 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
42 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22233 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
41 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22234 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
40 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22235 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
39 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22236 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
38 |
B2-1 |
5,5m | T | ||
| 22237 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
33 |
B2-1 |
15,0m | T | ||
| 22238 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
34 |
B2-1 |
15,0m | T | ||
| 22239 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
35 |
B2-1 |
15,0m | N3 | ||
| 22240 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
7 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22241 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
8 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22242 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
1 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22243 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
2 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22244 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
3 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22245 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
4 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22246 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
5 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22247 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
6 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22248 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
7 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22249 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
8 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
| 22250 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
9 |
B2-2 |
10,5m | N3 | ||
| 22251 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
10 |
B2-2 |
5,0m | N3 | ||
| 22252 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
13 |
B2-2 |
5,0m | T | ||
| 22253 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
14 |
B2-2 |
5,0m | T | ||
| 22254 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
15 |
B2-2 |
5,0m | T | ||
| 22255 | Khu đất X1.1, B2.1 thuộc dự án trung tâm hành chính quận Sơn Trà |
16 |
B2-2 |
5,0m | T | ||
| 22256 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
12 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22257 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
13 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22258 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
14 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22259 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
15 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22260 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
17 |
B2.1 |
10,5m | T |
