| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22261 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
19 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22262 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
22 |
B2.1 |
10,5m | N3 | ||
| 22263 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
06 |
B3 |
7,5m | N3 | ||
| 22264 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
14 |
B5 |
7,5m | T | ||
| 22265 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
15 |
B5 |
7,5m | N4 | ||
| 22266 | Khu dân cư phố chợ Mân Thái |
20 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 22267 | Khu dân cư An Nhơn 1 |
23 |
B2.1 |
7,5m | T | ||
| 22268 | Khu dân cư An Nhơn 1 |
26 |
B2.1 |
7,5m | T | ||
| 22269 | Khu dân cư An Nhơn 1 |
43 |
B2.13 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22270 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
06 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22271 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
13 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22272 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
20 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22273 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
22 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22274 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
23 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22275 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
27 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22276 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
28 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22277 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
31 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22278 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
44 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22279 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
65 |
B1-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22280 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
12 |
B3-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22281 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
15 |
B3-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22282 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
16 |
B3-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22283 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
17 |
B3-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22284 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
18 |
B3-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22285 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
02 |
B4-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22286 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
07 |
B4-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22287 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
08 |
B4-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22288 | Vệt 50m Ngô Quyền - An Hòa |
09 |
B4-NQ |
Ngô Quyền | T | ||
| 22289 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
01 |
C2 |
PV. Đồng | N4 | ||
| 22290 | Vệt khai thác quỹ đất cầu Sông Hàn ra biển |
01 |
D |
PV. Đồng | N3 |
