| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22621 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
24 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22622 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
1 |
B4 |
10,5m | N3 | ||
| 22623 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
2 |
B4 |
10,5m | T | ||
| 22624 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
3 |
B4 |
10,5m | T | ||
| 22625 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
23 |
B1 |
15,0m | T | ||
| 22626 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
2 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22627 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
3 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22628 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
4 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22629 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
5 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22630 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
6 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22631 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
7 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22632 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
8 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22633 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
9 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22634 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
12 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22635 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
13 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22636 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
14 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22637 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
15 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22638 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
16 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22639 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
17 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22640 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
18 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22641 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
19 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22642 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
20 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22643 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
21 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22644 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
22 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22645 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
23 |
B3 |
15,0m | T | ||
| 22646 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
28 |
B4 |
15,0m | T | ||
| 22647 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
29 |
B4 |
15,0m | T | ||
| 22648 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
7 |
B4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22649 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
8 |
B4 |
7,5m*2 | T | ||
| 22650 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
9 |
B4 |
7,5m*2 | T |
