| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22591 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
48 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22592 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
49 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22593 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
28 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22594 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
51 |
B2 |
7,5m | N3 | ||
| 22595 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
52 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22596 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
53 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22597 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
54 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22598 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
51 |
B3 |
7,5m | N3 | ||
| 22599 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
52 |
B3 |
7,5m | T | ||
| 22600 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
53 |
B3 |
7,5m | T | ||
| 22601 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
3A |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22602 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
3B |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22603 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
4 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22604 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
8 |
B1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22605 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
10 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22606 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
11 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22607 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
13 |
B1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22608 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
1 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 22609 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
2 |
B1 |
10,5m | T | ||
| 22610 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
3 |
B1 |
10,5m | N3 | ||
| 22611 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
1 |
B2 |
10,5m | N3 | ||
| 22612 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
2 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22613 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
11 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22614 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
12 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22615 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
13 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22616 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
14 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22617 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
15 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22618 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
16 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22619 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
18 |
B2 |
10,5m | T | ||
| 22620 | Khu tái định cư Mân Thái 3 |
23 |
B2 |
10,5m | T |
