| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22831 | Khu tái định cư Khu dân cư Nam Phan Bá Phiến |
63 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22832 | Khu tái định cư Khu dân cư Nam Phan Bá Phiến |
66 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22833 | Khu tái định cư Khu dân cư Nam Phan Bá Phiến |
113 |
B4 |
5,5m | T | ||
| 22834 | Khu tái định cư Khu dân cư Nam Phan Bá Phiến |
232 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22835 | Khu tái định cư Khu dân cư Nam Phan Bá Phiến |
233 |
B4 |
7,5m | T | ||
| 22836 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22837 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
13 |
B1-8 |
5,5m | T | ||
| 22838 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B1-7 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22839 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
7 |
B1-7 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22840 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
16 |
B1-7 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22841 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
17 |
B1-7 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22842 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
23 |
B1-4 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22843 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B1-8 |
7,5m | T | ||
| 22844 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
10 |
B1-8 |
7,5m | T | ||
| 22845 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
30 |
B1-9 |
7,5m | T | ||
| 22846 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22847 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22848 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22849 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
10 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22850 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22851 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
12 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22852 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
27 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22853 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
28 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22854 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
29 |
B1-2 |
7,5m | T | ||
| 22855 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22856 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
12 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22857 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
13 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22858 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
14 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22859 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
15 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22860 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
16 |
B1-6 |
7,5m | T |
