| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22861 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
17 |
B1-6 |
7,5m | T | ||
| 22862 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B1-1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22863 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B1-1 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22864 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
37 |
B1-3 |
10,5m | T | ||
| 22865 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22866 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
4 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22867 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
5 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22868 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22869 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22870 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22871 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22872 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
13 |
B1-4 |
10,5m | T | ||
| 22873 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B1-7 |
10,5m | T | ||
| 22874 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B1-7 |
10,5m | T | ||
| 22875 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22876 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
4 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22877 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
5 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22878 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22879 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
7 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22880 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22881 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22882 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
10 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22883 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22884 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
12 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22885 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
13 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22886 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
14 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22887 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
15 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22888 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
16 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22889 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
17 |
B1-10 |
10,5m | T | ||
| 22890 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
18 |
B1-10 |
10,5m | T |
