| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22921 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
12 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22922 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
13 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22923 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
14 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22924 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
15 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | N4 | ||
| 22925 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
1 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | N4 | ||
| 22926 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22927 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22928 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
4 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22929 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
5 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22930 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22931 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
7 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22932 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22933 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B2-1 |
10,5m*2 (BT) | N4 | ||
| 22934 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
71 |
A3 |
5,5m | N3 | ||
| 22935 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
72 |
B1 |
7,5m | N3 | ||
| 22936 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
73 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22937 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
74 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22938 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
75 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22939 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
77 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22940 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
78 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22941 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
79 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22942 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
80 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22943 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
81 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22944 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
82 |
B1 |
7,5m | T | ||
| 22945 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
100 |
C1 |
10,5m | T | ||
| 22946 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
101 |
C1 |
10,5m | T | ||
| 22947 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
136 |
C2 |
10,5m | T | ||
| 22948 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
137 |
C2 |
10,5m | N3 | ||
| 22949 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
140 |
C4 |
10,5m | T | ||
| 22950 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
141 |
C4 |
10,5m | N4 |
