| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22891 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
14 |
B1-9 |
10,5m | T | ||
| 22892 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
15 |
B1-9 |
10,5m | T | ||
| 22893 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
1 |
B2-3 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22894 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22895 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22896 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
4 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22897 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
5 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22898 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22899 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
7 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22900 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22901 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22902 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
10 |
B2-3 |
15,0m BT | T | ||
| 22903 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B2-3 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22904 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
1 |
B2-8 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22905 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B2-8 |
15,0m BT | T | ||
| 22906 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B2-8 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22907 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
1 |
B2-4 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22908 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B2-4 |
15,0m BT | T | ||
| 22909 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B2-4 |
15,0m BT | N3 | ||
| 22910 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
1 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | N4 | ||
| 22911 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
2 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22912 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
3 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22913 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
4 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22914 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
5 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22915 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
6 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22916 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
7 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22917 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
8 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22918 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
9 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22919 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
10 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T | ||
| 22920 | Lô A1.6 Khu đô thị vịnh Mân Quang |
11 |
B2-2 |
10,5m*2 (BT) | T |
