| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22981 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
174 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22982 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
175 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22983 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
176 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22984 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
177 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22985 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
178 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22986 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
179 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22987 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
180 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22988 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
181 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22989 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
182 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22990 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
183 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22991 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
184 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22992 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
185 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22993 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
186 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22994 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
187 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22995 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
188 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22996 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
189 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22997 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
190 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22998 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
191 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 22999 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
192 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 23000 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
193 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 23001 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
194 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 23002 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
195 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 23003 | Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông |
196 |
D2 |
15,0m | T | ||
| 23004 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
58 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23005 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
59 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23006 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
64 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23007 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
65 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23008 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
66 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23009 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
68 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23010 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
69 |
B3-4 |
5,5m | T |
