| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23011 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
71 |
B3-4 |
5,5m | T | ||
| 23012 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
19 |
B3-4 |
7,5m | T | ||
| 23013 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
22 |
B3-3 |
7,5m | T | ||
| 23014 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
32 |
B3-3 |
7,5m | T | ||
| 23015 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
13 |
B3-4 |
7,5m | T | ||
| 23016 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
18 |
B3-4 |
7,5m | T | ||
| 23017 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
1 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23018 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
2 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23019 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
3 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23020 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
4 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23021 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
5 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23022 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
6 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23023 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
7 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23024 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
8 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23025 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
9 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23026 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
10 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23027 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
11 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23028 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
12 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23029 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
13 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23030 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
14 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23031 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
15 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23032 | Khu tái định cư Khu vực Suối Đá |
16 |
B2-1 |
7,5m BT | T | ||
| 23033 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
3 |
D15 |
7,5m | T | ||
| 23034 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
4 |
D15 |
7,5m | T | ||
| 23035 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
1 |
D8 |
7,5m | T | ||
| 23036 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
9 |
D8 |
7,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 23037 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
12 |
D8 |
7,5m | T | ||
| 23038 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
13 |
D8 |
7,5m | T | ||
| 23039 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
14 |
D8 |
7,5m | T | ||
| 23040 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
16 |
D8 |
7,5m | T |
