| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23131 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
6 |
B2-2A |
15,0m | T | ||
| 23132 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
7 |
B2-2A |
15,0m | T | ||
| 23133 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
1 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23134 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
2 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23135 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
3 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23136 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
4 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23137 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
5 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23138 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
6 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23139 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
7 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23140 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
8 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23141 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
9 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23142 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
10 |
B2-8 |
15,0m | T | ||
| 23143 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
12 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23144 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
21 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23145 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
22 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23146 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
23 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23147 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
24 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23148 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
25 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23149 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
26 |
B2-7 |
15,0m | T | ||
| 23150 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
30 |
B1-2 |
5,5m | N3 | ||
| 23151 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
6 |
B1-31 |
5,5m | T | ||
| 23152 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
20 |
B1-4 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 23153 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
40 |
B1-12 |
7,5m | T | ||
| 23154 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
46 |
B1-12 |
7,5m | T | ||
| 23155 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
49 |
B1-12 |
7,5m | T | ||
| 23156 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
29 |
B1-29 |
7,5m | T | ||
| 23157 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
33 |
B1-29 |
7,5m | T | ||
| 23158 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
40 |
B1-29 |
7,5m | T | ||
| 23159 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
41 |
B1-29 |
7,5m | T | ||
| 23160 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
42 |
B1-29 |
7,5m | T |
