| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23101 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
11 |
D15 |
7,5m | T | ||
| 23102 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
9 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23103 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
10 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23104 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
11 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23105 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
12 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23106 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
13 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23107 | Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình Khu dân cư Làng cá Nại Hiên Đông - Đại Địa Bảo |
20 |
C8 |
10,5m | T | ||
| 23108 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
2 |
B2-2 |
7,5m*2 | T | ||
| 23109 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
3 |
B2-2 |
7,5m*2 | T | ||
| 23110 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
17 |
B2-2 |
7,5m*2 | T | ||
| 23111 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
1 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23112 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
2 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23113 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
3 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23114 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
4 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23115 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
5 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23116 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
6 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23117 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
7 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23118 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
8 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23119 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
9 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23120 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
11 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23121 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
12 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23122 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
13 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23123 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
14 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23124 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
15 |
B2-1A |
10,5m | T | ||
| 23125 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
16 |
B2-1A |
10,5m | N3 | ||
| 23126 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
1 |
B2-2A |
15,0m | N3 | ||
| 23127 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
2 |
B2-2A |
15,0m | T | ||
| 23128 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
3 |
B2-2A |
15,0m | T | ||
| 23129 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
4 |
B2-2A |
15,0m | T | ||
| 23130 | Vệt TMDVDL từ tuyến đường Nguyễn Phan Vinh đến đường Lê Văn Thứ |
5 |
B2-2A |
15,0m | T |
