| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23191 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
44 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23192 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
45 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23193 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
46 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23194 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
47 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23195 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
48 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23196 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
49 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23197 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
50 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23198 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
52 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23199 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
53 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23200 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
54 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23201 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
55 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23202 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
56 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23203 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
57 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23204 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
58 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23205 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
59 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23206 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
60 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23207 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
61 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23208 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
62 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23209 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
63 |
B1-25 |
7,5m | T | ||
| 23210 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
8 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23211 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
10 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23212 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23213 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
12 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23214 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
13 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23215 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
14 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23216 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
16 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23217 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
17 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23218 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
18 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23219 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
19 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23220 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
21 |
B1-31 |
10,5m | T |
