| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23221 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
22 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23222 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
23 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23223 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
25 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23224 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
26 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23225 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
28 |
B1-31 |
10,5m | T | ||
| 23226 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
6 |
B1-17 |
10,5m | T | ||
| 23227 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B1-17 |
10,5m | T | ||
| 23228 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
15 |
B1-17 |
10,5m | T | ||
| 23229 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
5 |
B1-20 |
10,5m | T | ||
| 23230 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
13 |
B1-20 |
10,5m | T | ||
| 23231 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
14 |
B1-20 |
10,5m | T | ||
| 23232 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
16 |
B1-20 |
10,5m | T | ||
| 23233 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
19 |
B1-20 |
10,5m | T | ||
| 23234 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
19 |
B1-14 |
10,5m | T | ||
| 23235 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
3 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23236 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
4 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23237 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
5 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23238 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
6 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23239 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
7 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23240 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
8 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23241 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
9 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23242 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
10 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23243 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23244 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
12 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23245 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
13 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23246 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
14 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23247 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
15 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23248 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
16 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23249 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
17 |
B1-10 |
7,5m*2 | T | ||
| 23250 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
18 |
B1-10 |
7,5m*2 | T |
