| STT | Tên ATM | Địa chỉ | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 211 | NH TMCP CÔNG THƯƠNG CN SÔNG HÀN |
36 Trần Quốc Toản |
Bản đồ |
| 212 | NH TMCP Á CHÂU CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
218 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 213 | NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VN ĐÀ NẴNG |
Bản đồ | |
| 214 | NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG Á ĐÀ NẴNG |
167 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 215 | ATM Kỹ thương ĐN |
An Sơn, Hòa Ninh |
Bản đồ |
| 216 | ATM Kỹ thương ĐN |
97 Phan Châu Trinh |
Bản đồ |
| 217 | ATM Kỹ thương ĐN |
76-78 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 218 | ATM Kỹ thương ĐN |
68 Phan Đăng kưu |
Bản đồ |
| 219 | ATM Kỹ thương ĐN |
661 Tôn Đức Thắng |
Bản đồ |
| 220 | ATM Kỹ thương ĐN |
610 Ngô Quyền |
Bản đồ |
| 221 | ATM Kỹ thương ĐN |
60 Mẹ Nhu |
Bản đồ |
| 222 | ATM Kỹ thương ĐN |
54 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 223 | ATM Kỹ thương ĐN |
40Ông Ích Đường |
Bản đồ |
| 224 | ATM Kỹ thương ĐN |
36 Ông Ích Đường |
Bản đồ |
| 225 | ATM Kỹ thương ĐN |
305 Nguyễn Văn Thoại |
Bản đồ |
| 226 | ATM Kỹ thương ĐN |
291 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 227 | ATM Kỹ thương ĐN |
27 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 228 | ATM Kỹ thương ĐN |
255-257 Hùng Vương |
Bản đồ |
| 229 | ATM Kỹ thương ĐN |
136 Trần Phú |
Bản đồ |
| 230 | ATM Kỹ thương ĐN |
118 Lê Lợi |
Bản đồ |
| 231 | ATM Kỹ thương ĐN |
07 Trường Sa |
Bản đồ |
| 232 | ATM Kỹ thương ĐN |
05 Duy Tân |
Bản đồ |
| 233 | ATM Kỹ thương ĐN |
04 Lý Tự Trọng |
Bản đồ |
| 234 | ATM Kỹ thương ĐN |
01 Ngô Quyền |
Bản đồ |
| 235 | ATM Kỹ thương ĐN |
01 Lê Đình Lý |
Bản đồ |
| 236 | ATM Kiên Long ĐN |
Lô 22-B2,3 Lê Văn Hiến |
Bản đồ |
| 237 | ATM Kiên Long ĐN |
420 Lê Duẩn |
Bản đồ |
| 238 | ATM Kiên Long ĐN |
222 Hùng Vương |
Bản đồ |
| 239 | ATM Kiên Long ĐN |
114-116 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 240 | ATM Indovina ĐN |
306 Đường 2 tháng 9 |
Bản đồ |
