| STT | Tên ATM | Địa chỉ | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 241 | ATM Indovina ĐN |
257 ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 242 | ATM Indovina ĐN |
25 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 243 | ATM Indovina ĐN |
02 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 244 | ATM Indovina ĐN |
01 Lê Văn Duyệt |
Bản đồ |
| 245 | ATM HSBC ĐN |
Sân Bay Quốc Tế Đà Nẵng |
Bản đồ |
| 246 | ATM HSBC ĐN |
910 A Ngô Quyền - Vincom |
Bản đồ |
| 247 | ATM HSBC ĐN |
01 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 248 | ATM HSBC ĐN |
01 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 249 | ATM Hàng Hải ĐN |
Công ty Massda Land, KCN An đồn, P.An Hải Bắc |
Bản đồ |
| 250 | ATM Hàng Hải ĐN |
Công ty CP Việt Séc, đường số 2, Khu công nghiệp Hòa Cầm |
Bản đồ |
| 251 | ATM Hàng Hải ĐN |
Cổng chợ Hòa Khánh, đường Âu Cơ |
Bản đồ |
| 252 | ATM Hàng Hải ĐN |
390 Hà Huy Tập |
Bản đồ |
| 253 | ATM Hàng Hải ĐN |
317 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 254 | ATM Hàng Hải ĐN |
224 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 255 | ATM Hàng Hải ĐN |
211 Ông ích Khiêm,p,Hải Châu 2 |
Bản đồ |
| 256 | ATM Hàng Hải ĐN |
183 Nguyễn Hữu Thọ |
Bản đồ |
| 257 | ATM Hàng Hải ĐN |
04 Hùng Vương |
Bản đồ |
| 258 | ATM Hàng Hải ĐN |
02 Quang Trung |
Bản đồ |
| 259 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
Sơn Trà - Điện Ngọc phường Hòa Hải |
Bản đồ |
| 260 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
Sân Bay Quốc Tế Đà Nẵng, phường Hòa Thuận Tây |
Bản đồ |
| 261 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
Lô N Đường số 6 KCN Hòa Khánh |
Bản đồ |
| 262 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
Khu công viên phía nam đường Thành Điện Hải |
Bản đồ |
| 263 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
Đường số 2 KCN Hòa Cầm |
Bản đồ |
| 264 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
81 Huyền Trân Công Chúa |
Bản đồ |
| 265 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
770 Ngô Quyền |
Bản đồ |
| 266 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
76-78 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 267 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
75 Nguyễn Khuyến (vị trí máy: đường Nguyễn Sinh Sắc) |
Bản đồ |
| 268 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
71 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 269 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
620 Trần Cao Vân |
Bản đồ |
| 270 | ATM Đông Nam Á Đà Nẵng |
505 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
