| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 271 | Đỗ Thành Khả Ân |
DNA-00041812 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 272 | Nguyễn Bình Phương |
DNA-00041813 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 273 | Trần Văn Khoa |
DNA-00041814 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 274 | Võ Văn Nghĩa |
DNA-00041815 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 275 | Nguyễn Thiện Khoa |
DNA-00041816 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 276 | Lê Vi Thanh |
DNA-00041817 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 277 | Nguyễn Huỳnh Đức Toàn |
DNA-00041818 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 278 | Huỳnh Thị Cẩm Nhu |
DNA-00041819 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 279 | Nguyễn Ngọc Hoành |
DNA-00041820 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 280 | Tôn Thất Tính |
DNA-00000991 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 281 | Phạm Thị Hiền |
DNA-00041821 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 282 | Xa Thanh Dân |
DNA-00041822 |
Khảo sát địa hình |
III |
26/09/2018 |
| 283 | Phan Thị Kiều Diệu |
DNA-00021179 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 284 | Lưu Vạn Hào Anh |
DNA-00015254 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 285 | Phan Nhật Trường |
DNA-00030696 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 286 | Ngô Khiết |
DNA-00027769 |
Quản lý dự án Thiết kế Quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 287 | Võ Phan Quang Thời |
DNA-00044097 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 288 | Phan Thành Túy |
DNA-00044098 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 289 | Nguyễn Văn An |
DNA-00044099 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Năng lượng |
II |
11/07/2018 |
| 290 | Lê Bá Thân |
DNA-00044100 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 291 | Nguyễn Hồng Phương |
DNA-00044101 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 292 | Nguyễn Đình Duyệt |
DNA-00044102 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp, điện trong công trình Dân dụng |
III |
11/07/2018 |
| 293 | Lê Trung Vạn |
DNA-00044103 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 294 | Phan Thanh Tùng |
DNA-00044104 |
Khảo sát địa hình |
III |
11/07/2018 |
| 295 | Ngô Xuân Ý |
DNA-00044105 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
11/07/2018 |
| 296 | Mai Trường Thành |
DNA-00041782 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
11/07/2018 |
| 297 | Phan Đình Cường |
DNA-00044106 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), Hạ tầng kỹ thuật Quản lý dự án |
II |
11/07/2018 |
| 298 | Nguyễn Văn Vinh |
DNA-00041783 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 299 | Trương Đức Phương |
DNA-00044107 |
Thiết kế Điện - Cơ điện |
II |
11/07/2018 |
| 300 | Nguyễn Quý |
DNA-00044108 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
