| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Nguyễn Ngọc Khánh Tài |
DNA-00044109 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
11/07/2018 |
| 302 | Nguyễn Đình Quý |
DNA-00044110 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
11/07/2018 |
| 303 | Trần Đăng Khoa |
DNA-00044111 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) Quản lý dự án |
II |
11/07/2018 |
| 304 | Lê Văn Lợi |
DNA-00044112 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 305 | Huỳnh Ngọc Bảo |
DNA-00044113 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 306 | Mai Văn Lực |
DNA-00044114 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 307 | Trần Ngọc Phước |
DNA-00044115 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 308 | Đoàn Sỹ Đạt |
DNA-00044116 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 309 | Ngô Anh Tuân |
DNA-00044117 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/07/2018 |
| 310 | Lê Hồ Thủy |
DNA-00044118 |
Thiết kế cấp thoát nước công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 311 | Nguyễn Thị Loan |
DNA-00044119 |
Thiết kế cấp thoát nước công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 312 | Phạm Anh Kiệt |
DNA-00039875 |
Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 313 | Huỳnh Hữu Thiện |
DNA-00044120 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp, HTKT (thoát nước) |
II |
11/07/2018 |
| 314 | Nguyễn Văn Hiếu |
DNA-00044121 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công tình Đường dây và trạm biến áp, HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 315 | Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp, HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 | ||
| 316 | Tống Phước Thiện |
DNA-00044122 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 317 | Trần Ngọc Quyền |
DNA-00041665 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
11/07/2018 |
| 318 | Ngô Hữu Thành |
DNA-00044123 |
Định giá xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) Thiết kế xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước |
II |
11/07/2018 |
| 319 | Hồ Hữu Khánh Huy |
DNA-00044124 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 320 | Trịnh Duy Hưng |
DNA-00009588 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
11/07/2018 |
| 321 | Đỗ Hữu Ánh |
DNA-00025569 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 322 | Trần Hoài Nam |
DNA-00001254 |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (Hầm) Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 323 | Lê Tài |
DNA-00044125 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây & TBA, HTKT (điện chiếu sáng) |
III |
11/07/2018 |
| 324 | Trần Văn Lễ |
DNA-00044126 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
11/07/2018 |
| 325 | Tống Viết Sơn |
DNA-00044127 |
Thiết kế xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng, tín hiệu giao thông Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Năng lượng Định giá xây dựng |
II |
11/07/2018 |
| 326 | Lê Ngọc Trung |
DNA-00009609 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 327 | Trần Quang Bình |
DNA-00015200 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 328 | Trần Quân |
DNA-00017287 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 329 | Nguyễn Văn Bình |
DNA-00015258 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
| 330 | Phạm Hồng Hải |
DNA-00015257 |
Quản lý dự án công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
11/07/2018 |
