| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 241 | Nguyễn Đình Quang |
DNA-00009645 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 242 | Lê Đình Thông |
DNA-00041792 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 243 | Trần Phước Linh |
DNA-00041793 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 244 | Ôn Văn Huy |
DNA-00041794 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 245 | Võ Đình Tin |
DNA-00041795 |
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 246 | Nguyễn Việt Hưng |
DNA-00041796 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 247 | Nguyễn Đức Thành |
DNA-00041797 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 248 | Trần Đình Anh Quốc |
DNA-00041798 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 249 | Trương Nguyễn Duy Lâm |
DNA-00031419 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 250 | Hoàng Tuấn Anh |
DNA-00041799 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 251 | Phan Văn Sơn |
DNA-00041800 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
| 252 | Nguyễn Xuân Thức |
DNA-00041801 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 253 | Phan Tiến Dũng |
DNA-00041802 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 254 | Lê Quang Phước |
DNA-00041803 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 255 | Phạm Văn Thuận |
DNA-00041804 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 256 | Hoàng Anh Ngọc |
DNA-00031670 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 257 | Phan Quốc Trung |
DNA-00031671 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 258 | Trần Đức Toàn |
DNA-00031669 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 259 | Đoàn Quốc Huy |
DNA-00031621 |
Giám sát công tác xây dựng Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 260 | Chu Anh Tuấn |
DNA-00031620 |
Quản lý dự án Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 261 | Lê Phước Vĩ |
DNA-00041805 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp (trong công trình Dân dụng - công nghiệp) |
III |
26/09/2018 |
| 262 | Trần Minh |
DNA-00041806 |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
26/09/2018 |
| 263 | Lê Tấn Tiến |
DNA-00031624 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
| 264 | Nguyễn Thanh Cườn |
DNA-00009620 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 265 | Nguyễn Hòa An |
DNA-00004012 |
Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
| 266 | Nguyễn Trung Tuyến |
DNA-00041807 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 267 | Nguyễn Ngọc Chu Si |
DNA-00041808 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 268 | Phùng Thái Quốc |
DNA-00041809 |
Thiết kế Thông gió - cấp thoát nhiệt trong công trình Dân dụng - công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện |
III |
26/09/2018 |
| 269 | Huỳnh Gia Tùng |
DNA-00041810 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 270 | Trần Nguyễn Hồng Nhung |
DNA-00041811 |
Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
III |
26/09/2018 |
